Account (Tài khoản giao dịch)
Ask price (Giá bán)
Các giao dịch tài chính bao gồm hai loại chính, mua và bán, vì thế tỷ giá niêm yết cũng có hai loại:
- Giá bán (Ask price) là giá mà tại đó một nhà kinh doanh có thể chọn mua một đồng tiền định giá.
- Giá mua (Bid price) là giá mà tại đó một nhà kinh doanh có thể lựa chọn bán một đồng tiền định giá. (*)
Ví dụ: Tỷ giá hối đoái của cặp tiền tệ EUR/USD tại một thời điểm xác định là 1,3640/1,3642. Điều này có nghĩa là:
- Một khách hàng có thể lựa chọn mua euro với giá bán (ask price) là 1,3642 đô-la Mỹ một euro;
- Một khách hàng có thể lựa chọn bán euro với giá mua (bid price) là 1,3640 đô-la Mỹ một euro;
Có một điều chắc chắn là giá bán luôn cao hơn giá mua.
Balance (Số dư)
Là số tiền trên tài khoản của khách hàng tại một thời điểm nào đó trong đó bao gồm số tiền đã nộp và kết quả của các trạng thái giao dịch đã được đóng (đã hiện thực hóa lợi nhuận hoặc thua lỗ).
Bid price (Giá mua)
(*) Xem lại mục Ask price (Giá bán)
Chart (Biểu đồ)
Các biểu đồ thể hiện những thay đổi về giá của các công cụ tài chính. Có ba loại biểu đồ tùy thuộc vào cách mà giá cả được phản ánh: biểu đồ đường thẳng, biểu đồ thanh, biểu đồ nến nhật
Bản thân các biểu đồ này hoàn toàn không phải là lý do để mở một trạng thái trên thị trường; chúng cần được phân tích và sử dụng kết hợp cùng với các tín hiệu xác nhận của các chỉ báo kỹ thuật.
Dealer (Nhà môi giới)
Nhân viên của một công ty môi giới, người thực hiện các giao dịch của khách hàng
Exchange rate (Tỷ giá)
Tỷ giá trực tiếp: một đồng tiền nước ngoài được niêm yết theo đồng đô-la Mỹ. Ví dụ: EUR/USD, GBB/USD …
.Tỷ giá gián tiếp: đồng đô-la Mỹ được niêm yết theo một lượng nhất định một ngoại tệ khác. Ví dụ: USD/JPY, USD/CHF …
Tỷ giá chéo: một đơn vị của đồng tiền nước ngoài được niêm yết theo một lượng nhất định đồng ngoại tệ khác. Ví dụ: GBP/JPY, EUR/CHF …
Flat (Đi ngang)
Diễn biến đi ngang của thị trường, tình trạng không có xu hướng
Forex scam (Gian lận ngoại hối)
Tất cả các loại hình lừa đảo và gian lân trên thị trường Ngoại hối. Mục đích chính là khiến những nhà kinh doanh mới bắt đầu lầm tưởng về một số quảng cáo dịch vụ không đúng sự thực, ví dụ như “một hệ thống giao dịch cho 100% lợi nhuận mỗi ngày”
Free margin (Ký quỹ tự do)
Là số tiền trên tài khoản của khách hàng chưa được sử dụng làm đảm bảo và còn có thể được dùng để đảm bảo cho một trạng thái đang mở hoặc mở một trạng thái mới.
Hedge (Bảo hiểm rủi ro)
Mở các trạng thái giao dịch với cùng khối lượng nhưng theo chiều hướng trái ngược nhau trên các thị trường tài chính khác nhau
Leverage (Đòn bẩy)
Đòn bẩy là tỷ lệ giữa vốn tự có của nhà đầu tư và vốn do nhà môi giới cung cấp cho nhà đầu tư đó tự quản lý.
Tỷ lệ đòn bẩy 1:100 có nghĩa là nhà đầu tư có thể thực hiện giao dịch với một số tiền nhỏ hơn 100 lần so với giá trị thực của giao dịch đó.
Long position (Trạng thái/Vị thế mua)
(**) Xem mục Short position (Trạng thái/Vị thế bán) bên dưới
Lot
Để giao dịch, chúng ta cần có một đơn vị tính. Dầu hỏa được mua bán theo thùng (barrels), lúa gạo được tính theo giạ (bushels) còn tiền tệ thì được tính theo lot (lô)
Trong giao dịch tiền tệ, một lô tiêu chuẩn tương đương 100.000 đơn vị đồng tiền định giá.
1 lot = 100.000 đơn vị tiền tệ (đvtt)
Order (Lệnh)
Có hai loại lệnh mua hoặc bán một đồng tiền:
- Một khách hàng có thể đặt lệnh mở hoặc đóng trạng thái giao dịch của mình với giá thị trường tại một thời điểm xác định nào đó.
- Ngoài ra còn có lệnh cắt lỗ (stop loss orders) và lệnh giới hạn (limit orders), gọi chung là các lệnh chờ (pending orders). Đây là những loại lệnh cho phép thực hiện giao dịch mua hay bán tự động tại một mức giá xác định cao hơn hoặc thấp hơn giá thị trường tại thời điểm đặt lệnh. Kết quả là, cứ khi nào giá thị trường chạm mức giá của lệnh chờ thì nhà môi giới sẽ tự động mở hoặc đóng trạng thái của khách hàng bằng cách thực hiện lệnh mua hoặc bán.
Pips / Point
Pip = Percentage In Point.
Điểm phần trăm (Point hay Pips) là sự thay đổi nhỏ nhất trong tỷ giá của một cặp tiền tệ.
Một điểm thường tương đương 0,0001 đơn vị đồng tiền cơ sở. Đối với một vài loại tiền tệ, ví dụ như đồng Yên Nhật, một điểm tương đương 0,01 đơn vị.
100 điểm tròn thường được gọi theo thuật ngữ tiếng Anh gọi là figure hay big figure.
Ví dụ, nếu tỷ giá của đồng đô-la Mỹ so với đồng phrăng Thụy Sỹ USD/CHF đang là 1,2212 và sau đó tăng lên 1,2213, điều đó có nghĩa là tỷ giá hối đoái đã tăng một Điểm phần trăm, hay 0,0001.
Platform (Phần mềm giao dịch)
Phần mềm do nhà môi giới cung cấp để khách hàng thực hiện các hoạt động đầu tư
Short position (Trạng thái/Vị thế bán)
Trạng thái bán được dùng để mô tả việc bán một công cụ tài chính, có thể không phải là tài sản của bất cứ ai. Trạng thái mua (Long position) được dùng để mô tả việc mua một công cụ tài chính. (**)
Trên thực tế, cơ chế của việc này như sau: một nhà kinh doanh vay mượn một lượng nhất định một loại công cụ tài chính nào đó từ nhà môi giới, sau đó bán nó đi, sử dụng công cụ đòn bẩy mà chính nhà môi giới đó cung cấp. Sau khi mức giá đi xuống, nhà kinh doanh sẽ mua lại công cụ tài chính đó, rồi trả lại cho nhà môi giới số tiền đã vay mượn và lấy phần lợi nhuận của mình.
Để mở một trạng thái, bạn cần thực hiện lệnh bán hoặc mua một loại ngoại tệ, như vậy, để đóng trạng thái đó bạn sẽ cần thực hiện lệnh ngược lại là bán hoặc mua ngoại tệ đó.
- Nếu bạn mở một trạng thái bằng việc mua một ngoại tệ thì bạn sẽ đóng trạng thái đó bằng cách bán chúng đi.
- Nếu bạn mở một trạng thái bằng việc bán một ngoại tệ thì tương tự, bạn sẽ đóng trạng thái đó bằng việc mua lại ngoại tệ đó.
Spot Price (Giá giao ngay)
Giá thị trường tại thời điểm hiện tại
Spread (Khoảng chênh lệch)
Sự khác nhau giữa hai mức giá bán (ask price) và giá mua (bid price) được gọi là khoảng chênh lệch (spread) cũng đồng thời là mức phí mà nhà môi giới thu được thông qua việc thực hiện các giao dịch Ngoại hối cho khách hàng của mình.
Thông thường, khoảng chênh lệch của các cặp tiền tệ cơ bản bao giờ cũng ở mức thấp nhất, khoảng từ 2 đến 8 điểm phần trăm (pip) cơ bản
Ví dụ, nếu giá mua vào của cặp USD/CHF là 1,2212 và giá bán ra tương ứng là 1,2215 thì khoảng chênh lệch ở đây là 3 pip. Cần xem xét kỹ khoảng chênh lệch khi bạn phát triển một chiến lược giao dịch bởi những đồng tiền khác nhau có những khoảng chênh lệch khác nhau.
Stop loss (Cắt lỗ)
Là đóng một trạng thái giao dịch tại một mức giá định trước khi nó đang ở tình trạng lỗ với mục đích tránh thua lỗ lớn hơn.
Lệnh cắt lỗ sẽ được thực hiện ngay khi giá thị trường giảm tới mức giá mà nhà kinh doanh đã định trước.
Một vài nhà môi giới cũng gặp phải rủi ro không khớp được lệnh ở đúng mức giá yêu cầu trong khi chuyển lệnh của khách hàng ra thị trường do thanh khoản trên thị trường thấp hoặc giá cả biến động quá nhanh. Khi lựa chọn nhà môi giới, bạn nên tìm hiểu xem họ sẽ hành động thế nào trong những trường hợp như thế.
Tuy nhiên, trường hợp này rất hiếm khi xảy ra. Thường thì thị trường có tính thanh khoản rất tốt và không gây ra vấn đề gì trong việc thực hiện giao dịch.
Lệnh cắt lỗ sẽ trả lời cho câu hỏi “Điều gì sẽ xảy ra trong trường hợp thị trường diễn biến xấu?” Những người mới kinh doanh có xu hướng không mấy quan tâm đến các lệnh cắt lỗ mà chỉ nghĩ đến lợi nhuận. Nhưng rồi họ sẽ sớm nhận ra rằng không thể có lợi nhuận nếu không quản lý được rủi ro. Lệnh cắt lỗ là một công cụ quản lý rủi ro hữu hiệu khi một trạng thái giao dịch
Take profit (Chốt lời)
Là đóng một trạng thái giao dịch để tìm kiếm lợi nhuận tại một mức giá định trước.
Lệnh chốt lời được dùng để hiện thực hóa lợi nhuận, nhưng cũng đồng thời giới hạn nó ở một mức định trước.
Vậy tại sao lại phải giới hạn lợi nhuận? Sao không để nó tăng lên nữa?
Tỷ giá cũng như các chiều hướng của thị trường thay đổi liên tục, và lợi nhuận ẩn chứa trong một trạng thái giao dịch mở sớm hay muộn cũng sẽ biến thành thua lỗ. Đó là lý do tại sao nhà kinh doanh sử dụng các lệnh chốt lời
Trader (Nhà kinh doanh)
Một nhà đầu cơ thực hiện giao dịch trên các thị trường tài chính
Trend (Xu hướng)
Xu hướng là hướng đi tiếp theo của thị trường. Có ba loại xu hướng: đi lên, đi xuống và đi ngang. Xu hướng cuối cùng xuất hiện khi dao động giá là không đáng kể và có chiều hướng cân bằng trong một khoảng hẹp.
Giá cả sẽ tăng khi thị trường có xu hướng đi lên và giảm khi thị trường có xu hướng đi xuống. Đôi khi, thay vì sử dụng các thuật ngữ này, người ta sẽ dùng từ “thị trường giá lên” (Bullish) với xu hướng đi lên hoặc “thị trường giá xuống” (Bearish) với xu hướng đi xuống.